|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngã lòng
| [ngã lòng] | | | Lose heart, lose courage, be despondent, be cast down, be dejected | | | giây phút ngã lòng | | moments of discouragement |
Lose heart Äừng thấy công còn lâu xong mà ngã lòng Don't lose heart because the job will take another long period of time to finish
|
|
|
|